Có 1 kết quả:
因循 yīn xún ㄧㄣ ㄒㄩㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to continue the same old routine
(2) to carry on just as before
(3) to procrastinate
(2) to carry on just as before
(3) to procrastinate
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0